đã chịu đựng nghĩa tiếng Anh là
have weathered
/hæv ˈwɛðərd/
(v)(Present perfect)
đã chịu đựng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have weathered
Nghe phát âm giọng Mỹ của have weathered
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã chịu đựng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have weathered
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have weathered: đã chịu đựng
Mở Rộng