have endured phiên âm IPA là /hæv ɪnˈdjʊərd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have endured
Nghe phát âm giọng Mỹ của have endured
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã chịu đựng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have endured
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have endured
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have endured