đã chịu đựng nghĩa tiếng Anh là
withstood
/wɪðˈstʊd/
(v) (QK của withstand)
đã chịu đựng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của withstood
Nghe phát âm giọng Mỹ của withstood
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã chịu đựng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của withstood
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan withstood: đã chịu đựng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
withstood