đã chìm nghĩa tiếng Anh là have/has sunk/sunken
/hæv/həz sʌŋk/ˈsʌŋkən/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have/has sunk/sunken: đã chìm
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã chìm