Diễn Giải
đã chiếu sáng nghĩa tiếng Đức là
bestrahlte
(v)(Simple past)
đã chiếu sáng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-08-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của bestrahlte
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bestrahlte: đã chiếu sáng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bestrahlte