beleuchtet (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã chiếu sáng
beleuchtet còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-05-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của beleuchtet
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan beleuchtet
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
beleuchtet