Diễn Giải
được chiếu sáng nghĩa tiếng Đức là
beleuchtet
(past tense)
được chiếu sáng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của beleuchtet
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan beleuchtet: được chiếu sáng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
beleuchtet