đã chia nghĩa tiếng Anh là have split
/hæv splɪt/
đã chia còn có các bản dịch khác là
have cleft, divided, have divided
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have split: đã chia
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have split
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã chia