đã chèo thuyền nghĩa tiếng Đức là gepaddelt
đã chèo thuyền còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 09-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gepaddelt: đã chèo thuyền
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gepaddelt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã chèo thuyền