đã chạy trốn nghĩa tiếng Anh là
ran off
/ræn ɒf/
(v)(Simple past)
đã chạy trốn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của ran off
Nghe phát âm giọng Mỹ của ran off
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã chạy trốn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của ran off
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ran off: đã chạy trốn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ran off