have bolted phiên âm IPA là /hæv bəʊltɪd/
have bolted còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have bolted
Nghe phát âm giọng Mỹ của have bolted
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã chạy trốn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have bolted
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have bolted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have bolted