đã chạy trốn nghĩa tiếng Anh là
have scrammed
/hæv skræmd/
(v)(Present perfect)
đã chạy trốn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have scrammed
Nghe phát âm giọng Mỹ của have scrammed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã chạy trốn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have scrammed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have scrammed: đã chạy trốn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have scrammed