đã chạy nghĩa tiếng Đức là haben gelaufen
đã chạy còn có các bản dịch khác là
gerannt, verlaufen, sind verlaufen, verlief, gelaufen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan haben gelaufen: đã chạy
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã chạy