đã chặt nghĩa tiếng Anh là
have hewn
/hæv hjuːn/
(v)
đã chặt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have hewn
Nghe phát âm giọng Mỹ của have hewn
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã chặt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have hewn
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have hewn: đã chặt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have hewn