đã chấp nhận nghĩa tiếng Anh là
have okayed
/hæv əʊˈkeɪd/
(v)(Present perfect)
đã chấp nhận còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have okayed
Nghe phát âm giọng Mỹ của have okayed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã chấp nhận
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have okayed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have okayed: đã chấp nhận
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have okayed