have accepted (v) (past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã chấp nhận
have accepted phiên âm IPA là /hæv əkˈsɛptɪd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have accepted
Nghe phát âm giọng Mỹ của have accepted
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã chấp nhận
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have accepted
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have accepted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have accepted