đã cao quý nghĩa tiếng Anh là was noble
/wəz ˈnoʊbəl/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan was noble: đã cao quý
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
was noble
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã cao quý