đã cản trở nghĩa tiếng Anh là have hampered
/hæv ˈhæmpərd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have hampered: đã cản trở
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have hampered
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã cản trở