đã cấm nghĩa tiếng Anh là
barred
/bɑrd/
(v)(Past participle)
đã cấm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của barred
Nghe phát âm giọng Mỹ của barred
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã cấm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của barred
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan barred: đã cấm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
barred