đã cài đặt nghĩa tiếng Anh là have set up
/hæv ˈsɛt ʌp/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have set up: đã cài đặt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have set up
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã cài đặt