đã bơi dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là haben geschwommen
đã bơi còn có các bản dịch khác là
schwamm, geschwammt, geschwommen, habe geschwommen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan haben geschwommen: đã bơi
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã bơi