đã biết trước nghĩa tiếng Anh là
foreknew
/ˌfɔrˈnu/
(v)(Simple past)
đã biết trước còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan foreknew: đã biết trước
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
foreknew