đã bắt giữ nghĩa tiếng Anh là
copped
/kɒpt/
(v)(Past participle)
đã bắt giữ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của copped
Nghe phát âm giọng Mỹ của copped
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã bắt giữ
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan copped: đã bắt giữ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
copped