đã bắt đầu nghĩa tiếng Đức là
angefangen
(v)(Simple past)
đã bắt đầu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của angefangen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã bắt đầu
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của angefangen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan angefangen: đã bắt đầu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
angefangen