losgegangen (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã bắt đầu
losgegangen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của losgegangen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã bắt đầu
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của losgegangen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan losgegangen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
losgegangen