đã báo trước nghĩa tiếng Đức là
verkündete
(v)(Simple past)
đã báo trước còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của verkündete
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã báo trước
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của verkündete
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verkündete: đã báo trước
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verkündete