vorzeichnet (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã báo trước
vorzeichnet còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của vorzeichnet
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã báo trước
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của vorzeichnet
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vorzeichnet
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vorzeichnet