đã báo cáo nghĩa tiếng Anh là have tattled
/hæv ˈtætəld/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have tattled: đã báo cáo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have tattled
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã báo cáo