have reported nghĩa tiếng Việt là đã báo cáo
have reported phiên âm IPA là /hæv rɪˈpɔːrtɪd/
have reported còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have reported
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have reported
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã báo cáo