đã bắn nghĩa tiếng Đức là
geschossen
(v)(Past participle)
đã bắn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan geschossen: đã bắn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
geschossen