đã âu yếm nghĩa tiếng Anh là
caressed
/kəˈrɛst/
(v, past)
đã âu yếm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của caressed
Nghe phát âm giọng Mỹ của caressed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã âu yếm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của caressed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan caressed: đã âu yếm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
caressed