đã áp đặt nghĩa tiếng Anh là have imposed
/hæv ɪmˈpoʊzd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have imposed: đã áp đặt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have imposed
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã áp đặt