đã ăn nghĩa tiếng Đức là gegessen
đã ăn còn có các bản dịch khác là
habe gegessen, aß
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gegessen: đã ăn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gegessen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã ăn