cựu vô địch nghĩa tiếng Anh là ex champion
/ɛks ˈʧæmpiən/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ex champion: cựu vô địch
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ex champion
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
cựu vô địch