cứu rỗi nghĩa tiếng Anh là
redeem
/rɪˈdiːm/
(v)(infinitive)
cứu rỗi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của redeem
Nghe phát âm giọng Mỹ của redeem
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cứu rỗi
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan redeem: cứu rỗi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
redeem