cứu rỗi nghĩa tiếng Anh là
redeem
/rɪˈdim/
(v)(infinitive)
cứu rỗi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan redeem: cứu rỗi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
redeem