saved (past tense) nghĩa tiếng Việt là
cứu rỗi
saved phiên âm IPA là /seɪvd/
saved còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của saved
Nghe phát âm giọng Mỹ của saved
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cứu rỗi
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan saved
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
saved