cutback nghĩa tiếng Việt là kể lại
cutback phiên âm IPA là /ˈkʌtbæk/
cutback còn có các bản dịch khác là
Sự cắt giảm, sự hồi tưởng, cảnh hồi tưởng, điểm lại về quá khứ, sự nhìn lại
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cutback
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cutback
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
kể lại