cut off (phrasal verb) nghĩa tiếng Việt là
Ngắt đoạn
cut off phiên âm IPA là /kʌt ɒf/
cut off còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của cut off
Nghe phát âm giọng Mỹ của cut off
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Ngắt đoạn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của cut off
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cut off
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cut off