custody (n) nghĩa tiếng Việt là
giữ gìn
custody phiên âm IPA là /ˈkʌstədi/
custody còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của custody
Nghe phát âm giọng Mỹ của custody
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan custody
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
custody