sự bảo quản nghĩa tiếng Anh là
custody
/ˈkʌstədi/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của custody
Nghe phát âm giọng Mỹ của custody
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sự bảo quản
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của custody
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan custody: sự bảo quản
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
custody