curtsied (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã cúi chào
curtsied phiên âm IPA là /ˈkɜːrtsiːd/
curtsied còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan curtsied
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
curtsied