current account nghĩa tiếng Việt là Tài khoản luân chuyển
current account còn có các bản dịch khác là
Cán cân vãng lai, tài khoản vãng lai, tài khoản thanh toán, số dư vãng lai
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan current account
Mở Rộng