curling (v) nghĩa tiếng Việt là
quăn
curling phiên âm IPA là /ˈkɜːrlɪŋ/
curling còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan curling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
curling