môn thể thao ném đá nghĩa tiếng Anh là
curling
/ˈkɜːrlɪŋ/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-12-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan curling: môn thể thao ném đá
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
curling