curler nghĩa tiếng Việt là cuộn tóc
curler phiên âm IPA là /ˈkɜːrlər/
curler còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan curler
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
curler
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
cuộn tóc