cướp giật nghĩa tiếng Anh là rob
/rɒb/
cướp giật còn có các bản dịch khác là
heist, loot, snatch
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rob: cướp giật
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rob
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
cướp giật