mugged (v)(past) nghĩa tiếng Việt là
cướp giật
mugged phiên âm IPA là /mʌɡd/
mugged còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của mugged
Nghe phát âm giọng Mỹ của mugged
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cướp giật
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mugged
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mugged