cướp giật nghĩa tiếng Anh là
loot
/luːt/
(v)
cướp giật còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan loot: cướp giật
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
loot