cương vị lãnh đạo nghĩa tiếng Đức là Leitungsposition
cương vị lãnh đạo còn có các bản dịch khác là
Führung, Führerschaft, Führerschaft (Führung)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Leitungsposition: cương vị lãnh đạo
Mở Rộng