cuộn nghĩa tiếng Đức là Windung
cuộn còn có các bản dịch khác là
abgerollt, abspulen, wälzen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Windung: cuộn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Windung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
cuộn